Có 1 kết quả:
竹青 zhú qīng ㄓㄨˊ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo bark
(2) bamboo green (color)
(2) bamboo green (color)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0